từ điển việt nhật

cơ bắp tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ cơ bắpcơ bắp tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ cơ bắp

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu cơ bắp tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ cơ bắp.

Nghĩa tiếng Nhật của từ cơ bắp:

Trong tiếng Nhật cơ bắp có nghĩa là : 筋肉 . Cách đọc : きんにく. Romaji : kinniku

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼は最近筋肉を鍛えているよ。
kare ha saikin kinniku wo kitae te iru yo
Anh ấy gần đây đang luyện tập cơ bắp

筋肉が盛り上がる。
kinniku ga moriagaru
Cơ bắp nổi lên.

Xem thêm :
Nghĩa tiếng Nhật của từ phương tây:

Trong tiếng Nhật phương tây có nghĩa là : 西洋 . Cách đọc : せいよう. Romaji : seiyou

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

私は西洋の建築に興味があります。
watashi ha seiyou no kenchiku ni kyoumi ga ari masu
Tôi có hứng thú với kiến trúc tây âu

西洋に留学したい。
seiyou ni ryuugaku shi tai
Tôi muốn đi du học phương Tây.

Nghĩa tiếng Nhật của từ vựng khác :

tháo ra tiếng Nhật là gì?

cùng lúc tiếng Nhật là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : cơ bắp tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ cơ bắp. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển việt nhật.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook