chói chang tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ chói chang
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu chói chang tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ chói chang.
Nghĩa tiếng Nhật của từ chói chang:
Trong tiếng Nhật chói chang có nghĩa là : ぎらぎら . Cách đọc : ぎらぎら . Romaji : giragira
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
太陽がぎらぎらしている。
Taiyou ga giragira shi te iru.
Mặt trời đang chiếu chói chang
このカップはギラギラしている。
Kono kappu ha giragira shiteiru.
Chiếc cup đó tỏa sáng chói chang.
Xem thêm :
Nghĩa tiếng Nhật của từ xem có cách nào đó:
Trong tiếng Nhật xem có cách nào đó có nghĩa là : 何とか . Cách đọc : なんとか. Romaji : nantoka
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
何とかお願いします。
Nantoka onegai shi masu.
nhờ a xem có cách nào đó giúp tôi
なんとか頼みますよ。
Nantoka tanomimasu yo.
Dù thế nào đi nữa thì tôi cũng nhờ anh đó.
Nghĩa tiếng Nhật của từ vựng khác :
Trên đây là nội dung bài viết : chói chang tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ chói chang. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển việt nhật.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook