từ điển việt nhật

quét phủi tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ quét phủiquét phủi tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ quét phủi

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu quét phủi tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ quét phủi.

Nghĩa tiếng Nhật của từ quét phủi:

Trong tiếng Nhật quét phủi có nghĩa là : 掃く . Cách đọc : はく. Romaji : haku

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

床をほうきで掃きました。
Yuka o houki de haki mashi ta.
Tôi đã quét sàn bằng chổi

さっき床をはきました。
Sakki yuka wo hakimashita.
Tôi đã quét sàn nhà.

Xem thêm :
Nghĩa tiếng Nhật của từ dù sao đi nữa:

Trong tiếng Nhật dù sao đi nữa có nghĩa là : 何しろ . Cách đọc : なにしろ. Romaji : nanishiro

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼は何しろよくしゃべります。
Kare ha nanishiro yoku shaberi masu.
Anh ấy dù sao cũng đã nói rất tốt

何しろありがとうございます。
Nanishiro arigatougozaimasu.
Dù sao đi nữa thì cũng cảm ơn anh.

Nghĩa tiếng Nhật của từ vựng khác :

nhanh chóng ùn ùn tiếng Nhật là gì?

đói bụng tiếng Nhật là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : quét phủi tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ quét phủi. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển việt nhật.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook