từ điển nhật việt

chikayoru là gì? Nghĩa của từ 近寄る ちかよる trong tiếng Nhậtchikayoru là gì? Nghĩa của từ 近寄る  ちかよる trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu chikayoru là gì? Nghĩa của từ 近寄る ちかよる trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 近寄る

Cách đọc : ちかよる. Romaji : chikayoru

Ý nghĩa tiếng việ t : tới gần

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼に近寄らないで。
kare ni chikayora nai de
Đừng có tới gần anh ấy

怪しい人が私に近寄った。
ayashii hito ga watakushi ni chikayotta
Người lạ mặt đã tới gần tôi.

Xem thêm :
Từ vựng : うろうろ

Cách đọc : うろうろ. Romaji : urouro

Ý nghĩa tiếng việ t : tha thẩn

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

その男はロビーをしばらくうろうろしていたよ。
sono otoko ha robi wo shibaraku urouro shi te i ta yo
Người đàn ông đó đã tha thẩn (bước đi bước lại) ở hành lang khá lâu

毎日あの人はこの辺にうろうろしている。
mainichi ano hito ha kono atari ni urouro shi te iru
Mỗi ngày người đó đều tha thẩn ở khu vực này.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

nang-ne là gì?

gam là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : chikayoru là gì? Nghĩa của từ 近寄る ちかよる trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook