từ điển nhật việt

chichioya là gì? Nghĩa của từ 父親 ちちおや trong tiếng Nhậtchichioya là gì? Nghĩa của từ 父親  ちちおや trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu chichioya là gì? Nghĩa của từ 父親 ちちおや trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 父親

Cách đọc : ちちおや. Romaji : chichioya

Ý nghĩa tiếng việ t : bố

Ý nghĩa tiếng Anh : father

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼の父親は先生です。
Kare no chichioya ha sensei desu.
Bố anh ấy là giáo viên

父親の決意なら、だれでも反対しない。
Chichioya no ketsui nara, dare demo hantaishinai
Nếu là quyết định của bố thì không ai phản đối.

Xem thêm :
Từ vựng : 誘う

Cách đọc : さそう. Romaji : sasou

Ý nghĩa tiếng việ t : mời

Ý nghĩa tiếng Anh : invite, ask out

Từ loại : Động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼女をデートに誘った。
Kanojo o deto ni sasotta.
Tôi đã mời cô ấy hẹn hò

友達を誕生日パーティに誘った。
Tomodachi wo tanjoubi pa-tei ni sasotta.
Tôi mời bạn tôi tới tiệc sinh nhật.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

hahaoya là gì?

hirumae là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : chichioya là gì? Nghĩa của từ 父親 ちちおや trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook