từ điển nhật việt

burabura là gì? Nghĩa của từ ぶらぶら ぶらぶら trong tiếng Nhậtburabura là gì? Nghĩa của từ ぶらぶら  ぶらぶら trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu burabura là gì? Nghĩa của từ ぶらぶら ぶらぶら trong tiếng Nhật.

Từ vựng : ぶらぶら

Cách đọc : ぶらぶら. Romaji : burabura

Ý nghĩa tiếng việ t : lang thang

Ý nghĩa tiếng Anh : wander, walk around

Từ loại : Phó từ, trạng từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

朝、近所をぶらぶらした。
Asa, kinjo o burabura shi ta.
Buổi sáng tôi đi lang thang ở quanh đây

怪しい男は近所でぶらぶらしている。
ayashii otoko ha kinjo de burabura shi te iru
Có người đàn ông lạ mặt đang quanh quẩn ở đây.

Xem thêm :
Từ vựng : アナウンサー

Cách đọc : アナウンサー. Romaji : anaunsa-

Ý nghĩa tiếng việ t : phát thanh viên

Ý nghĩa tiếng Anh : announcer

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

私はアナウンサーになりたい。
Watashi ha anaunsā ni nari tai.
Tôi muốn trở thành phát thanh viên

アナウンサーは昨日起きた地震のことを皆に伝えます。
anaunsa ha kinou oki ta jishin no koto wo minna ni tsutae masu
Phát thanh viên truyền đạt thông tin vụ động đất xảy ra hôm qua tới mọi người

Từ vựng tiếng Nhật khác :

jisui là gì?

tomeru là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : burabura là gì? Nghĩa của từ ぶらぶら ぶらぶら trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook