từ điển nhật việt

boueki là gì? Nghĩa của từ 貿易 ぼうえき trong tiếng Nhậtboueki là gì? Nghĩa của từ 貿易  ぼうえき trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu boueki là gì? Nghĩa của từ 貿易 ぼうえき trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 貿易

Cách đọc : ぼうえき. Romaji : boueki

Ý nghĩa tiếng việ t : ngoại thương

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

父は貿易の仕事をしています。
chichi ha boueki no shigoto wo shi te i masu
Bố tôi đang làm công việc ngoại thương (giao dịch thương mại quốc tế)

貿易大学に通学している。
boueki daigaku ni tsuugaku shi te iru
Tôi đang đi học ở đại học ngoại thương.

Xem thêm :
Từ vựng : 輸出

Cách đọc : ゆしゅつ. Romaji : yushutsu

Ý nghĩa tiếng việ t : xuất khẩu

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼の会社は車を輸出しています。
kare no gaisha ha kuruma wo yushutsu shi te i masu
Công ty của anh ấy đang xuất khẩu ô tô

電子用品の輸出の量が減っている一方だ。
denshi youhin no yushutsu no ryou ga hette iru ippou da
Lượng xuất khẩu thiết bị điện tử đang giảm dần.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

thuong-nghiep là gì?

thu-tin-gui-bang-tau là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : boueki là gì? Nghĩa của từ 貿易 ぼうえき trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook