betsubetsu là gì? Nghĩa của từ 別々 べつべつ trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu betsubetsu là gì? Nghĩa của từ 別々 べつべつ trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 別々
Cách đọc : べつべつ. Romaji : betsubetsu
Ý nghĩa tiếng việ t : riêng rẽ từng cái một
Ý nghĩa tiếng Anh : separately
Từ loại : Trạng từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
別々に払いましょう。
Betsubetsu ni harai masho u.
Chúng ta hãy thanh toán riêng (từng người), thanh toán riêng lẻ (có thể là từng món)
別々にしなさい。
betsubetsu ni shi nasai
Hãy chia ra để trả.
Xem thêm :
Từ vựng : ボール
Cách đọc : ボール. Romaji : bo-ru
Ý nghĩa tiếng việ t : quả bóng
Ý nghĩa tiếng Anh : ball
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
ボールが彼の頭に当たった。
Boru ga kare no atama ni atatta.
Quá bóng đã đập trúng đầu anh ấy
ゴールにボールを投げます。
goru ni boru wo nage masu
Tôi ném quả bóng vào gôn.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : betsubetsu là gì? Nghĩa của từ 別々 べつべつ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook