từ điển nhật việt

bajji là gì? Nghĩa của từ バッジ ばjじ trong tiếng Nhậtbajji là gì? Nghĩa của từ バッジ ばjじ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu bajji là gì? Nghĩa của từ バッジ ばjじ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : バッジ

Cách đọc : ばjじ. Romaji : bajji

Ý nghĩa tiếng việ t : biểu tượng

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼は弁護士バッジを付けていたよ。
kare ha bengoshi bajji wo tsuke te i ta yo
Anh ấy đã đeo biểu tượng luật sư đó

東京タワーは東京のバッジだ。
toukyou tawa- ha toukyou no bajji da
Tháp Tokyo là biểu tượng của Tokyo.

Xem thêm :
Từ vựng : 眼科

Cách đọc : がんか. Romaji : ganka

Ý nghĩa tiếng việ t : khoa mắt

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

眼科で視力検査をしました。
ganka de shiryoku kensa wo shi mashi ta
Tôi đã kiểm tra thị lực tại khoa mắt

眼科で近視であるかどうか確認する。
ganka de kinshi de aru ka dou ka kakunin suru
Tôi kiểm tra xem có phải bị cận thị không ở khoa mắt.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

so-yeu-ly-lich là gì?

su-lam-phat là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : bajji là gì? Nghĩa của từ バッジ ばjじ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook