baiku là gì? Nghĩa của từ バイク バイク trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu baiku là gì? Nghĩa của từ バイク バイク trong tiếng Nhật.
Từ vựng : バイク
Cách đọc : バイク. Romaji : baiku
Ý nghĩa tiếng việ t : xe máy
Ý nghĩa tiếng Anh : motorcycle
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
兄はバイクが大好きです。
Ani ha baiku ga daisuki desu.
Anh ấy rất thích xe máy
バイクを壊させて、本当にすみません。
baiku wo kowasa se te
hontouni sumimasen
Tôi đã làm hỏng cái xe máy của bạn, thật xin lỗi.
Xem thêm :
Từ vựng : 預かる
Cách đọc : あずかる. Romaji : azukaru
Ý nghĩa tiếng việ t : cho gửi (đồ)
Ý nghĩa tiếng Anh : take care of, keep
Từ loại : Động từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
荷物を預かってください。
Nimotsu o azukatte kudasai.
Hãy cho tôi gửi đồ
留守のとき、子犬を預かってもいいですか。
rusu no toki
koinu wo azukatu te mo ii desu ka
Khi tôi vắng nhà thì tôi có thể gửi cậu con chó nhỏ này được chứ?
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : baiku là gì? Nghĩa của từ バイク バイク trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook