modan là gì? Nghĩa của từ モダン もだん trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu modan là gì? Nghĩa của từ モダン もだん trong tiếng Nhật.
Từ vựng : モダン
Cách đọc : もだん. Romaji : modan
Ý nghĩa tiếng việ t : hiện đại
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
あの建物はモダンだね。
ano tatemono ha modan da ne
toà nhà đó thật hiện đại nhỉ
モダンなファッションですね。
modan na fasshon desu ne
Thời trang hiện đại nhỉ.
Xem thêm :
Từ vựng : 名詞
Cách đọc : めいし. Romaji : meishi
Ý nghĩa tiếng việ t : danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
「学校」は名詞です。
gakkou ha meishi desu
trường học là danh từ
この言葉は名詞です。
kono kotoba ha meishi desu
Từ này là danh từ.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : modan là gì? Nghĩa của từ モダン もだん trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook