từ điển nhật việt

kagu là gì? Nghĩa của từ 家具 かぐ trong tiếng Nhậtkagu là gì? Nghĩa của từ 家具  かぐ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kagu là gì? Nghĩa của từ 家具 かぐ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 家具

Cách đọc : かぐ. Romaji : kagu

Ý nghĩa tiếng việ t : đồ đạc trong nhà

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

家具の配置を変えました。
kagu no haichi wo kae mashi ta
Tôi đã thay đổi sự bố trí đồ đạc trong nhà

家具の置いている地位を覚えない。
kagu no oi te iru chii wo oboe nai
Tôi không nhớ được vị trí đang đặt đồ đạc trong nhà.

Xem thêm :
Từ vựng : 筋肉

Cách đọc : きんにく. Romaji : kinniku

Ý nghĩa tiếng việ t : cơ bắp

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼は最近筋肉を鍛えているよ。
kare ha saikin kinniku wo kitae te iru yo
Anh ấy gần đây đang luyện tập cơ bắp

筋肉が盛り上がる。
kinniku ga moriagaru
Cơ bắp nổi lên.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

phia-sau là gì?

loi-xin-loi là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : kagu là gì? Nghĩa của từ 家具 かぐ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook