mokuji là gì? Nghĩa của từ 目次 もくじ trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu mokuji là gì? Nghĩa của từ 目次 もくじ trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 目次
Cách đọc : もくじ. Romaji : mokuji
Ý nghĩa tiếng việ t : mục lục
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
読みたい章を目次で探しました。
yomi tai shou wo mokuji de sagashi mashi ta
Tôi đã tìm chương mình muốn đọc trong phần mục lục
この本の目次は面白いね。
kono hon no mokuji ha omoshiroi ne
Mục lục của quyển sách này thú vị nhỉ.
Xem thêm :
Từ vựng : 看板
Cách đọc : かんばん. Romaji : kanban
Ý nghĩa tiếng việ t : bảng quảng cáo
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
店の看板を塗り替えました。
mise no kanban wo nurikae mashi ta
Tôi đã sơn lại bảng hiệu của cửa hàng
看板で詳しい情報が書けないよ。
kanban de kuwashii jouhou ga kake nai yo
Không thể viết thông tin chi tiết lên bảng đâu.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
ruou-truyen-thong-cua-Nhat-Ban là gì?
Trên đây là nội dung bài viết : mokuji là gì? Nghĩa của từ 目次 もくじ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook