betabeta là gì? Nghĩa của từ べたべた べたべた trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu betabeta là gì? Nghĩa của từ べたべた べたべた trong tiếng Nhật.
Từ vựng : べたべた
Cách đọc : べたべた. Romaji : betabeta
Ý nghĩa tiếng việ t : Dính vào nhau
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
カップルがべたべたしているね。
kappuru ga betabeta shi te iru ne
Cặp đôi đó cứ dính vào nhau
2つの紙はグルーでべたべたしている。
futatsu no kami ha guru- de betabeta shi te iru
Hai tờ giấy dính vào nhau nhờ keo.
Xem thêm :
Từ vựng : 眉毛
Cách đọc : まゆげ. Romaji : mayuge
Ý nghĩa tiếng việ t : lông mày
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
彼女の眉毛は太いな。
kanojo no mayuge ha futoi na
Cặp lông mày của cô ấy dầy thật
眉毛を剃った。
mayuge wo sutta
Đã cạo lông mày.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
ngay-thang-trong-cac-van-ban là gì?
Trên đây là nội dung bài viết : betabeta là gì? Nghĩa của từ べたべた べたべた trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook