từ điển nhật việt

geragera là gì? Nghĩa của từ げらげら げらげら trong tiếng Nhậtgeragera là gì? Nghĩa của từ げらげら げらげら trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu geragera là gì? Nghĩa của từ げらげら げらげら trong tiếng Nhật.

Từ vựng : げらげら

Cách đọc : げらげら. Romaji : geragera

Ý nghĩa tiếng việ t : ha hả

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼女はいつまでもげらげら笑っていたな。
kanojo ha itsu made mo geragera waratte i ta na
Cô ấy lúc nào cũng cười ha hả

どうしてあの人はげらげら笑っているの。
doushite ano hito ha geragera waratte iru no
Tại sao người đó lại cười ha hả vậy.

Xem thêm :
Từ vựng : ごめん

Cách đọc : ごめん. Romaji : gomen

Ý nghĩa tiếng việ t : xin lỗi

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

遅れてごめん。
okure te gomen
Xin lỗi vì tới muộn

つい飲み物をこぼしてごめん。
tsui nomimono wo koboshi te gomen
Tôi lỡ làm đổ đồ uống nên xin lỗi.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

3-ngay-nua là gì?

su-cat-giam là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : geragera là gì? Nghĩa của từ げらげら げらげら trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook