từ điển nhật việt

gatagata là gì? Nghĩa của từ がたがた がたがた trong tiếng Nhậtgatagata là gì? Nghĩa của từ がたがた がたがた trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu gatagata là gì? Nghĩa của từ がたがた がたがた trong tiếng Nhật.

Từ vựng : がたがた

Cách đọc : がたがた. Romaji : gatagata

Ý nghĩa tiếng việ t : lập cập lỏng lẻo

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

この椅子はがたがたしているね。
kono isu ha gatagata shi te iru ne
Cái ghế này xộc sệch

体ががたがた震えている。
tei ga gatagata furue te iru
Cơ thể run lên lập cập.

Xem thêm :
Từ vựng : 非常口

Cách đọc : ひじょうぐち. Romaji : hijouguchi

Ý nghĩa tiếng việ t : cửa thoát hiểm

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

ビルの非常口を確認したの。
biru no hijouguchi wo kakunin shi ta no
Anh kiểm tra cửa thoát hiểm của toà nhà chưa

非常口は北方です。
hijouguchi ha hoppou desu
Cửa thoát hiểm ở hướng Bắc.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

ram-rap-xu-xi là gì?

nhop-nhap là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : gatagata là gì? Nghĩa của từ がたがた がたがた trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook