từ điển nhật việt

suizokukan là gì? Nghĩa của từ 水族館 すいぞくかん trong tiếng Nhậtsuizokukan là gì? Nghĩa của từ 水族館  すいぞくかん trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu suizokukan là gì? Nghĩa của từ 水族館 すいぞくかん trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 水族館

Cách đọc : すいぞくかん. Romaji : suizokukan

Ý nghĩa tiếng việ t : Bể cá

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

ここの水族館にはイカがいます。
koko no suizokukan ni ha ika ga i masu
Trong bể cá này có bạch tuộc đó

水族館で魚の種類が豊富ですね。
suizokukan de sakana no shurui ga houfu desu ne
Trong bể cá có nhiều loại cá.

Xem thêm :
Từ vựng : 品切れ

Cách đọc : しなぎれ. Romaji : shinagire

Ý nghĩa tiếng việ t : bán hết hàng

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

牛乳は品切れだったよ。
gyuunyuu ha shinagire datta yo
Sữa đã bán hết

あなたが選んだ商品は品切れです。
anata ga eran da shouhin ha shinagire desu
Mặt hàng anh đã chọn đã bán hết rồi.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

sung-len là gì?

lam-lai là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : suizokukan là gì? Nghĩa của từ 水族館 すいぞくかん trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook