từ điển nhật việt

guruguru là gì? Nghĩa của từ ぐるぐる ぐるぐる trong tiếng Nhậtguruguru là gì? Nghĩa của từ ぐるぐる ぐるぐる trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu guruguru là gì? Nghĩa của từ ぐるぐる ぐるぐる trong tiếng Nhật.

Từ vựng : ぐるぐる

Cách đọc : ぐるぐる. Romaji : guruguru

Ý nghĩa tiếng việ t : cuộn tròn

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

犬が自分のしっぽを追いかけてぐるぐる回っている。
inu ga jibun no shippo wo oikake te guruguru mawatte iru
Con chó đang cuộn tròn người đuổi theo cái đuổi của nó

腕をぐるぐる回す。
kaina wo guruguru mawasu
Tôi vặn tay.

Xem thêm :
Từ vựng : 和食

Cách đọc : わしょく. Romaji : washoku

Ý nghĩa tiếng việ t : đồ ăn Nhật

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

私は和食が好きです。
watakushi ha washoku ga suki desu
Tôi thích đồ ăn nhật

和食の中でてんぷらが一番好きです。
washoku no naka de tempura ga ichiban suki desu
Trong các món ăn Nhật thì tôi thích nhất là Tempura.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

ra-khoi là gì?

eo là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : guruguru là gì? Nghĩa của từ ぐるぐる ぐるぐる trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook