từ điển nhật việt

iiwake là gì? Nghĩa của từ 言い訳 いいわけ trong tiếng Nhậtiiwake là gì? Nghĩa của từ 言い訳  いいわけ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu iiwake là gì? Nghĩa của từ 言い訳 いいわけ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 言い訳

Cách đọc : いいわけ. Romaji : iiwake

Ý nghĩa tiếng việ t : bao biện

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

あなたは言い訳が多いすぎます。
anata ha iiwake ga ooi sugi masu
Anh bao biện (lý do lý trấu) nhiều quá

もう言い訳を言うな。
mou iiwake wo iu na
Đừng có bao biện nữa.

Xem thêm :
Từ vựng : ミュージック

Cách đọc : みゅ-じっく. Romaji : myu-jikku

Ý nghĩa tiếng việ t : âm nhạc

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼はミュージックをよく聞くの。
kare ha my-jikku wo yoku kiku no
Anh ấy hay nghe nhạc à

ミュージックをつけて。
myu-jikku wo tsuke te
Hãy bật âm nhạc lên.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

su-tre-trung-tuoi-thanh-xuan là gì?

de-dang-khong-suy-nghi là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : iiwake là gì? Nghĩa của từ 言い訳 いいわけ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook