oikakeru là gì? Nghĩa của từ 追い掛ける おいかける trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu oikakeru là gì? Nghĩa của từ 追い掛ける おいかける trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 追い掛ける
Cách đọc : おいかける. Romaji : oikakeru
Ý nghĩa tiếng việ t : đuổi theo
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
パトカーがバイクを追いかけてるぞ。
Patoka- ga baiku wo oikake teru zo
Xe cảnh sát đang đuổi theo xe máy
前の車を追いかけてください。
mae no kuruma wo oikake te kudasai
Hãy đuổi theo cái xe phía trước.
Xem thêm :
Từ vựng : 小指
Cách đọc : こゆび. Romaji : koyubi
Ý nghĩa tiếng việ t : ngón tay út
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
小指を切ってしまいました。
koyubi wo kitte shimai mashi ta
Tôi đã bị đứt ngón út
小指を輪をかける。
koyubi wo wa wo kakeru
Tôi đeo nhẫn vào ngón tay út.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : oikakeru là gì? Nghĩa của từ 追い掛ける おいかける trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook