từ điển nhật việt

seinengappi là gì? Nghĩa của từ 生年月日 せいねんがっぴ trong tiếng Nhậtseinengappi là gì? Nghĩa của từ 生年月日  せいねんがっぴ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu seinengappi là gì? Nghĩa của từ 生年月日 せいねんがっぴ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 生年月日

Cách đọc : せいねんがっぴ. Romaji : seinengappi

Ý nghĩa tiếng việ t : ngày tháng năm sinh

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

生年月日を教えて。
seinengappi wo oshie te
Cho tôi biết ngày tháng năm sinh

生年月日を記入してください。
seinengappi wo kinyuu shi te kudasai
Hãy điền ngày tháng năm sinh.

Xem thêm :
Từ vựng : 虫歯

Cách đọc : むしば. Romaji : mushiba

Ý nghĩa tiếng việ t : sâu răng

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

虫歯が痛い。
mushiba ga itai
Tôi bị sâu răng, đau lắm

虫歯が二つあります。
mushiba ga futatsu ari masu
Tôi có hai cái răng sâu.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

trong-nha là gì?

co-gang là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : seinengappi là gì? Nghĩa của từ 生年月日 せいねんがっぴ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook