từ điển nhật việt

sangyou là gì? Nghĩa của từ 産業 さんぎょう trong tiếng Nhậtsangyou là gì? Nghĩa của từ 産業  さんぎょう trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu sangyou là gì? Nghĩa của từ 産業 さんぎょう trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 産業

Cách đọc : さんぎょう. Romaji : sangyou

Ý nghĩa tiếng việ t : ngành nghề

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

日本の自動車産業は世界的に有名だ。
nihon no jidousha sangyou ha sekai teki ni yuumei da
Ngành công nghiệp xe hơi của Nhật nổi tiếng trên thế giới

この産業が衰える一方だ。
kono sangyou ga otoroeru ippou da
Ngành công nghiệp này đang suy yếu dần.

Xem thêm :
Từ vựng : 事情

Cách đọc : じじょう. Romaji : jijou

Ý nghĩa tiếng việ t : sự tình

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

あなたの事情はよく分かりました。
anata no jijou ha yoku wakari mashi ta
Sự tình của anh tôi không rõ

この事情が一人で解決しない。
kono jijou ga hitori de kaiketsu shi nai
Sự tình này thì một người không thể giải quyết được.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

thuc-hien là gì?

to-chuc là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : sangyou là gì? Nghĩa của từ 産業 さんぎょう trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook