từ điển việt nhật

bạn trai tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ bạn traibạn trai tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ bạn trai

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu bạn trai tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ bạn trai.

Nghĩa tiếng Nhật của từ bạn trai:

Trong tiếng Nhật bạn trai có nghĩa là : ボーイフレンド . Cách đọc : ボーイフレンド . Romaji : boifurendo

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

私のボーイフレンドはハンサムでした。
Watashi no boifurendo ha hansamu deshi ta.
Bạn trai của tôi đẹp trai (ngày xưa)

家族の前にボーイフレンドを紹介しました。
Kazoku no mae ni bo-furendo wo shoukai shimashita.
Tôi đã giới thiệu bạn trai trước cả nhà.

Xem thêm :
Nghĩa tiếng Nhật của từ hoa tai bông tai:

Trong tiếng Nhật hoa tai bông tai có nghĩa là : イヤリング . Cách đọc : イヤリング . Romaji : iyaringu

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼女はすてきなイヤリングをしている。
Kanojo ha suteki na iyaringu o shi te iru.
Cô ấy đang đeo đôi bông tay ưa thích

彼氏は可愛いイヤリングを買ってくれた。
Kareshi ha kawaii iyaringu wo kattekureta.
Bạn trai đã mua cho tôi hoa tai đáng yêu.

Nghĩa tiếng Nhật của từ vựng khác :

bạn gái tiếng Nhật là gì?

mềm êm tiếng Nhật là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : bạn trai tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ bạn trai. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển việt nhật.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook