katachi là gì? Nghĩa của từ 形 かたち trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu katachi là gì? Nghĩa của từ 形 かたち trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 形
Cách đọc : かたち. Romaji : katachi
Ý nghĩa tiếng việ t : hình dáng
Ý nghĩa tiếng Anh : shape, form
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
その椅子は変わった形をしている。
Sono isu ha kawatta katachi o shi te iru.
Cáo ghế đó có hình dáng kỳ lạ.
君が言った機械の形を見たい。
Kimi ga itta kikai no katachi o mitai.
Tôi muốn nhìn hình dáng cái máy mà cậu đã nói.
Xem thêm :
Từ vựng : 景色
Cách đọc : けしき. Romaji : keshiki
Ý nghĩa tiếng việ t : phong cảnh
Ý nghĩa tiếng Anh : natural scenery or landscape
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
ここは景色が綺麗ですね。
Koko ha keshiki ga kirei desu ne.
Ở đây phong cảnh đẹp nhỉ
日本の景色が美しい。
Nihon no keshiki ga utsukushii.
Phong cảnh Nhật Bản thì đẹp.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : katachi là gì? Nghĩa của từ 形 かたち trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook