từ điển nhật việt

suketo là gì? Nghĩa của từ スケート スケート trong tiếng Nhậtsuketo  là gì? Nghĩa của từ スケート  スケート  trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu suketo là gì? Nghĩa của từ スケート スケート trong tiếng Nhật.

Từ vựng : スケート

Cách đọc : スケート . Romaji : suketo

Ý nghĩa tiếng việ t : trượt băng

Ý nghĩa tiếng Anh : skate, skates

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼はスケートのプロです。
Kare ha suketo no puro desu.
Anh ấy là tuyển thủ trượt băng chuyên nghiệp

スケートが下手です。
Suke-to ga jouzu desu.
Tôi giỏi trượt băng.

Xem thêm :
Từ vựng : 鍋

Cách đọc : なべ. Romaji : nabe

Ý nghĩa tiếng việ t : cái nồi

Ý nghĩa tiếng Anh : pan

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

鍋にスープが入っているよ。
Nabe ni supu ga haitte iru yo.
Trong nồi có súp đó

鍋の中の料理はなんですか。
Nabe ryouri no naka ha nan desu ka.
Món ăn trong nồi là món gì?

Từ vựng tiếng Nhật khác :

nebou là gì?

hasami là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : suketo là gì? Nghĩa của từ スケート スケート trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook