từ điển nhật việt

sutereo là gì? Nghĩa của từ ステレオ ステレオ trong tiếng Nhậtsutereo là gì? Nghĩa của từ ステレオ  ステレオ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu sutereo là gì? Nghĩa của từ ステレオ ステレオ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : ステレオ

Cách đọc : ステレオ. Romaji : sutereo

Ý nghĩa tiếng việ t : âm li

Ý nghĩa tiếng Anh : stereo

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼はステレオで音楽を聞いた。
Kare ha sutereo de ongaku o kii ta.
Anh ấy nghe nhạc qua âm li

新しいステレオがほしい。
atarashii sutereo ga hoshii
Tôi muốn âm li mới.

Xem thêm :
Từ vựng : 再会

Cách đọc : さいかい. Romaji : saikai

Ý nghĩa tiếng việ t : gặp lại

Ý nghĩa tiếng Anh : meeting again, reunion

Từ loại : Danh động từ (danh từ có thể dùng như động từ khi thêm suru phía sau)

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼らは互いに再会を喜んだの。
Karera ha tagaini saikai o yorokon da no.
Bọn họ đang trông chờ ngày gặp lại nhau (lấy đó làm niềm vui)

また再会ですね。
mata saikai desu ne
Chúng ta lại gặp rồi nhỉ.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

suberu là gì?

hayakuchi là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : sutereo là gì? Nghĩa của từ ステレオ ステレオ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook