masshiro là gì? Nghĩa của từ 真っ白 まっしろ trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu masshiro là gì? Nghĩa của từ 真っ白 まっしろ trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 真っ白
Cách đọc : まっしろ. Romaji : masshiro
Ý nghĩa tiếng việ t : trắng xoá
Ý nghĩa tiếng Anh : pure-white
Từ loại : Trạng từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
外は雪で真っ白だった。
Soto ha yuki de masshiro datta.
Bên ngoài trắng xoá bởi tuyết phủ
今、頭が真っ白だ。
ima
atama ga masshiro da
Bây giờ đầu tôi hoàn toàn trống rỗng.
Xem thêm :
Từ vựng : 下ろす
Cách đọc : おろす. Romaji : orosu
Ý nghĩa tiếng việ t : hạ xuống
Ý nghĩa tiếng Anh : bring down, take down
Từ loại : Động từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
棚からその箱を下ろしてください。
Tana kara sono hako o oroshi te kudasai.
Hãy nhấc cái hộp trên giá xuống
子供はテーブルの上にある本をおろします。
kodomo ha teburu no jou ni aru moto wo oroshi masu
Bọn trẻ con nhấc mấy quyển sách từ trên bàn xuống.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : masshiro là gì? Nghĩa của từ 真っ白 まっしろ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook