suka-to là gì? Nghĩa của từ スカート スカート trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu suka-to là gì? Nghĩa của từ スカート スカート trong tiếng Nhật.
Từ vựng : スカート
Cách đọc : スカート. Romaji : suka-to
Ý nghĩa tiếng việ t : váy
Ý nghĩa tiếng Anh : skirt
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
彼女はあまりスカートははかない。
Kanojo ha amari sukato ha hakanai.
Cô ấy không hay mặc váy
今日は私の誕生日なので、可愛いスカートを着ます。
kyou ha watakushi no tanjoubi na node
kawaii sukato wo ki masu
Hôm nay là sinh nhật tôi nên tôi mặc cái váy đáng yêu.
Xem thêm :
Từ vựng : 取れる
Cách đọc : とれる. Romaji : toreru
Ý nghĩa tiếng việ t : tuột ra
Ý nghĩa tiếng Anh : come off, be removed
Từ loại : Động từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
シャツのボタンが取れた。
Shatsu no botan ga tore ta.
Cúc của áo sơ mi bị tuột ra
ボタンが取れることを気に付きました。
botan ga toreru koto wo ki ni tsuki mashi ta
Tôi để ý việc cái cúc áo bị tuột ra.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : suka-to là gì? Nghĩa của từ スカート スカート trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook