từ điển nhật việt

sasu là gì? Nghĩa của từ 刺す さす trong tiếng Nhậtsasu là gì? Nghĩa của từ 刺す  さす trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu sasu là gì? Nghĩa của từ 刺す さす trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 刺す

Cách đọc : さす. Romaji : sasu

Ý nghĩa tiếng việ t : xiên, đốt

Ý nghĩa tiếng Anh : sting, stab

Từ loại : Động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

虫に腕を刺されました。
Mushi ni ude o sasare mashi ta.
Bị sâu đốt vào ngực

虫に手を刺されて、かゆくなった。
Mushi ni te wo sasa re te
kayuku natu ta
Bị côn trùng đốt vào tay nên tôi ngứa ngáy.

Xem thêm :
Từ vựng : 言い方

Cách đọc : いいかた. Romaji : iikata

Ý nghĩa tiếng việ t : cách nói

Ý nghĩa tiếng Anh : way of speaking, expression

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

そんな言い方をしてはいけません。
Sonna iikata o shi te ha ike masen.
Không được nói kiểu đó

自分の言い方を見直しなさい。
jibun no iikata wo minaoshi nasai
Hãy sửa lại cách nói của mình đi.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

shizumu là gì?

kumitateru là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : sasu là gì? Nghĩa của từ 刺す さす trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook