mukau là gì? Nghĩa của từ 向かう むかう trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu mukau là gì? Nghĩa của từ 向かう むかう trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 向かう
Cách đọc : むかう. Romaji : mukau
Ý nghĩa tiếng việ t : hướng về
Ý nghĩa tiếng Anh : face, head toward
Từ loại : động từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
今、会社に向かっています。
Ima, kaisha ni mukatte imasu.
Bây giờ tôi đang đi hướng về công ty
僕の家に向かっていきましょう
Boku no ie ni mukatte iki masho u
Hãy đi hướng tới nhà tôi thôi.
Xem thêm :
Từ vựng : 本屋
Cách đọc : ほにゃ. Romaji : honya
Ý nghĩa tiếng việ t : cửa hàng sách
Ý nghĩa tiếng Anh : bookstore (colloquial)
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
駅前に本屋があります。
Ekimae ni honya ga arimasu.
Có cửa hàng sách ở trước nhà ga
今本屋に行きたい。
Kon honya ni ikitai.
Bây giờ tôi muốn đi hiệu sách.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : mukau là gì? Nghĩa của từ 向かう むかう trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook