nasu là gì? Nghĩa của từ ナス なす trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu nasu là gì? Nghĩa của từ ナス なす trong tiếng Nhật.
Từ vựng : ナス
Cách đọc : なす. Romaji : nasu
Ý nghĩa tiếng việ t : cà tím
Ý nghĩa tiếng Anh : eggplant
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
夕飯にナスの天ぷらを食べました。
Yuuhan ni nasu no tenpura wo tabe mashi ta.
Tôi đã ăn cà tím trong bữa tối
ナツが大好きです。
Natsu ga daisuki desu.
Tôi thích cà tím.
Xem thêm :
Từ vựng : やかん
Cách đọc : やかん. Romaji : yakan
Ý nghĩa tiếng việ t : ấm đun nước
Ý nghĩa tiếng Anh : kettle
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
やかんでお湯を沸かしました。
Yakan de oyu wo wakashi mashita.
Tôi đã đun nước bằng cái ấm
やかんを使って、水を沸かした。
Yakan wo tsukatte, mizu wo wakashi ta.
Dùng ấm rồi đun nước.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : nasu là gì? Nghĩa của từ ナス なす trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook