từ điển nhật việt

rei là gì? Nghĩa của từ 零 れい trong tiếng Nhậtrei là gì? Nghĩa của từ 零  れい trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu rei là gì? Nghĩa của từ 零 れい trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 零

Cách đọc : れい. Romaji : rei

Ý nghĩa tiếng việ t : số 0

Ý nghĩa tiếng Anh : zero

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

今ちょうど零時です。
Ima choudo rei ji desu.
Bây giờ vừa đúng 0 giờ

全部零に戻った。
Zenbu rei ni modotta.
Tất cả trở về con số 0.

Xem thêm :
Từ vựng : 雲

Cách đọc : くも. Romaji : kumo

Ý nghĩa tiếng việ t : mây

Ý nghĩa tiếng Anh : cloud

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

今日は雲が多い。
Kyou ha kumo ga ooi.
Hôm nay có nhiều mây

空に雲がたくさんある。
Sora ni kumo ga takusan aru.
Trên trời có rất nhiều mây.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

sora là gì?

ninki là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : rei là gì? Nghĩa của từ 零 れい trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook