từ điển nhật việt

yobidasu là gì? Nghĩa của từ 呼び出す よびだす trong tiếng Nhậtyobidasu là gì? Nghĩa của từ 呼び出す  よびだす trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu yobidasu là gì? Nghĩa của từ 呼び出す よびだす trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 呼び出す

Cách đọc : よびだす. Romaji : yobidasu

Ý nghĩa tiếng việ t : gọi ra

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

親が学校に呼び出されたんだ。
oya ga gakkou ni yobidasa re ta n da
bố mẹ tôi bị nhà trường gọi lên

先生に呼び出された。
sensei ni yobidasa re ta
Tôi bị thấy giáo gọi ra.

Xem thêm :
Từ vựng : 混雑

Cách đọc : こんざつ. Romaji : konzatsu

Ý nghĩa tiếng việ t : hỗn tạp

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

今日はデパートが混雑していたよ。
Kyou ha de-pato ga konzatsu shi te i ta yo
hôm nay khu thương mại đã trở nên rất hỗn loạn đấy

混雑なところに入るのは危ないです。
konzatsu na tokoro ni iru no ha abunai desu
Đi vào chỗ hỗn tạp thì nguy hiểm.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

hinh-ve-so-do là gì?

cau-lac-bo là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : yobidasu là gì? Nghĩa của từ 呼び出す よびだす trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook