từ điển nhật việt

suri là gì? Nghĩa của từ すり すり trong tiếng Nhậtsuri là gì? Nghĩa của từ すり  すり trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu suri là gì? Nghĩa của từ すり すり trong tiếng Nhật.

Từ vựng : すり

Cách đọc : すり. Romaji : suri

Ý nghĩa tiếng việ t : kẻ móc túi

Ý nghĩa tiếng Anh : pickpocket

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

すりに財布をとられた。
Suri ni saifu o torare ta.
Tôi bị kẻ móc túi móc mất cái ví

すりに財布を取られるのは運が悪い。
suri ni saifu wo tora reru no ha un ga warui
Việc bị kẻ móc túi lấy trộm ví là vận đen.

Xem thêm :
Từ vựng : キャンプ

Cách đọc : キャンプ. Romaji : kyanpu

Ý nghĩa tiếng việ t : cắm trại

Ý nghĩa tiếng Anh : camping, camp

Từ loại : Danh động từ (danh từ có thể dùng như động từ khi thêm suru phía sau)

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

友達とキャンプに行った。
Tomodachi to kyanpu ni itta.
Tôi đi cắm trại với bạn

先月公園でキャンプをした。
sengetsu kouen de
wo shi ta
Tháng trước tôi đã cắm trại tại công viên.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

o-tobai là gì?

tatsu là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : suri là gì? Nghĩa của từ すり すり trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook