từ điển nhật việt

sabishii là gì? Nghĩa của từ 寂しい さびしい trong tiếng Nhậtsabishii là gì? Nghĩa của từ 寂しい   さびしい trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu sabishii là gì? Nghĩa của từ 寂しい さびしい trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 寂しい

Cách đọc : さびしい. Romaji : sabishii

Ý nghĩa tiếng việ t : buồn

Ý nghĩa tiếng Anh : lonely, desolate, sad

Từ loại : Tính từ, hình dung từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

これは寂しい曲ですね。
Kore ha sabishii kyoku desu ne.
Ca khúc này buồn nhỉ

家族のない僕はとてもさびしいです。
kazoku no nai boku ha totemo sabishii desu
Người không gia đình như tôi lúc nào cũng buồn.

Xem thêm :
Từ vựng : 少しも

Cách đọc : すこしも. Romaji : sukoshimo

Ý nghĩa tiếng việ t : ít nhất

Ý nghĩa tiếng Anh : (not) in the least

Từ loại : Phó từ, trạng từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

あなたは少しも悪くない。
Anata ha sukoshi mo waruku nai.
Anh không xấu chút nào cả

あのひとは少しもユーモアがありません。
ano hito ha sukoshi mo yumoa ga ari mase n
Người kia không có một chút
hài hước nào cả.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

sonkei là gì?

tenisu là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : sabishii là gì? Nghĩa của từ 寂しい さびしい trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook