pitarito là gì? Nghĩa của từ ぴたりと ぴたりと trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu pitarito là gì? Nghĩa của từ ぴたりと ぴたりと trong tiếng Nhật.
Từ vựng : ぴたりと
Cách đọc : ぴたりと. Romaji : pitarito
Ý nghĩa tiếng việ t : đột nhiên
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
風がぴたりと止んだね。
kaze ga pitari to yan da ne
Gió đột nhiên ngừng thổi
夜中にぴたりと鳥が鳴きます。
yachuu ni pitari to tori ga naki masu
Giữa đêm đột nhiên chim kêu.
Xem thêm :
Từ vựng : まな板
Cách đọc : まないた. Romaji : manaita
Ý nghĩa tiếng việ t : cái thớt
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
魚を切ったあと、まな板を洗ったの。
Sakana wo kitta ato manaita wo aratta no
Sau khi cắt cá, cậu đã rửa thớt chưa
まな板で肉を切った。
manaita de niku wo kitu ta
Tôi cắt thịt trên cái thớt.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : pitarito là gì? Nghĩa của từ ぴたりと ぴたりと trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook