từ điển nhật việt

ototoi là gì? Nghĩa của từ 一昨日 おととい trong tiếng Nhậtototoi là gì? Nghĩa của từ 一昨日  おととい trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu ototoi là gì? Nghĩa của từ 一昨日 おととい trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 一昨日

Cách đọc : おととい. Romaji : ototoi

Ý nghĩa tiếng việ t : hôm kia

Ý nghĩa tiếng Anh : the day before yesterday (colloquial)

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

一昨日彼から電話がありました。
Ototoi kare kara denwa ga ari mashi ta.
Hôm kia ôi có điện thoại từ anh ấy

おとといは外国に住んでいる友達は帰国した。
Ototoi ha gaikoku ni sun de iru tomodachi ha kikoku shi ta.
Hôm kia người bạn sống ở nước ngoài đã về nước.

Xem thêm :
Từ vựng : 庭

Cách đọc : にわ. Romaji : niwa

Ý nghĩa tiếng việ t : sân vườn

Ý nghĩa tiếng Anh : garden, yard

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

庭に白い猫がいます。
Niwa ni shiroi neko ga i masu.
Trong sân có con mèo trắng

庭にいろいろな花を植えている。
Niwa ni iroiro na hana o ue te iru.
Tôi trồng rất nhiều hoa trong vườn.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

hidarigawa là gì?

migigawa là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : ototoi là gì? Nghĩa của từ 一昨日 おととい trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook