okiagaru là gì? Nghĩa của từ 起き上がる おきあがる trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu okiagaru là gì? Nghĩa của từ 起き上がる おきあがる trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 起き上がる
Cách đọc : おきあがる. Romaji : okiagaru
Ý nghĩa tiếng việ t : thức dậy
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
弟はようやくベッドから起き上がった。
otouto ha youyaku beddo kara okiagatta
Em tai tôi cuối cùng cũng rời khỏi giường
今朝はやく起き上がった。
Kesa hayaku okiagatta
Sáng nay tôi đã dậy sớm.
Xem thêm :
Từ vựng : ぶら下がる
Cách đọc : ぶらさがる. Romaji : burasagaru
Ý nghĩa tiếng việ t : treo lòng thòng, rủ xuống
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
猿が木にぶら下がってるな。
Saru ga ki ni burasagatu teru na
Con khỉ đang đu lòng thòng trên cây
ロープは枝にぶら下がる。
ropu ha eda ni burasagaru
Dây thừng treo lòng thòng ở cành cây.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : okiagaru là gì? Nghĩa của từ 起き上がる おきあがる trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook