moshikashitara là gì? Nghĩa của từ もしかしたら もしかしたら trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu moshikashitara là gì? Nghĩa của từ もしかしたら もしかしたら trong tiếng Nhật.
Từ vựng : もしかしたら
Cách đọc : もしかしたら. Romaji : moshikashitara
Ý nghĩa tiếng việ t : có lẽ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
もしかしたら来年転勤になるかもしれない。
moshika shi tara rainen tenkin ni naru kamo shire nai
Có lẽ năm sau có khi tôi chuyển việc
もしかしたら、彼女は大阪の人かもしれない。
moshika shi tara kanojo ha oosaka no hito kamo shire nai
Có lẽ cô ta là người Osaka
Xem thêm :
Từ vựng : いつまでも
Cách đọc : いつまでも. Romaji : itsumademo
Ý nghĩa tiếng việ t : mãi mãi
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
いつまでもあなたを忘れません。
itsu made mo anata wo wasure mase n
Tôi sẽ mãi mãi không quên bạn
いつまでも彼女の恩を忘れられない。
itsu made mo kanojo no on wo wasure rare nai
Tôi mãi mãi không thể quên được ơn của cô ấy.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : moshikashitara là gì? Nghĩa của từ もしかしたら もしかしたら trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook