từ điển nhật việt

migaku là gì? Nghĩa của từ 磨く みがく trong tiếng Nhậtmigaku là gì? Nghĩa của từ 磨く  みがく trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu migaku là gì? Nghĩa của từ 磨く みがく trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 磨く

Cách đọc : みがく. Romaji : migaku

Ý nghĩa tiếng việ t : chải, đánh (răng, giày)

Ý nghĩa tiếng Anh : polish, grind

Từ loại : Động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

靴を磨いてください。
Kutsu o migai te kudasai.
Hãy đánh giày cho tôi

歯をよく磨いてください。
shi wo yoku migai te kudasai
Hãy đánh răng thường xuyên.

Xem thêm :
Từ vựng : カーテン

Cách đọc : カーテン. Romaji : ka-ten

Ý nghĩa tiếng việ t : rèm cửa

Ý nghĩa tiếng Anh : curtain

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

朝、カーテンを開けた。
Asa, katen o ake ta.
Buổi sáng tôi đã vén (kéo, mở) rèm cửa

カーテンは破れました。
katen ha ware mashi ta
Tấm rèm cửa bị rách rồi.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

kaji là gì?

naifu là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : migaku là gì? Nghĩa của từ 磨く みがく trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook