từ điển nhật việt

mayuge là gì? Nghĩa của từ 眉毛 まゆげ trong tiếng Nhậtmayuge là gì? Nghĩa của từ 眉毛  まゆげ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu mayuge là gì? Nghĩa của từ 眉毛 まゆげ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 眉毛

Cách đọc : まゆげ. Romaji : mayuge

Ý nghĩa tiếng việ t : lông mày

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼女の眉毛は太いな。
kanojo no mayuge ha futoi na
Cặp lông mày của cô ấy dầy thật

眉毛を剃った。
mayuge wo sutta
Đã cạo lông mày.

Xem thêm :
Từ vựng : 割り箸

Cách đọc : わりばし. Romaji : waribashi

Ý nghĩa tiếng việ t : đũa có thể tách đôi

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼女は割り箸を使わず、自分の箸を使うの。
kanojo ha waribashi wo tsukawa zu jibun no hashi wo tsukau no
Cô ấy không dùng đũa tách đôi, mà dùng đũa riêng của mình

割り箸でらめんを食べます。
waribashi de ra men wo tabe masu
Tôi ăn mì ramen bằng đũa tách đôi.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

ngay-thang-trong-cac-van-ban là gì?

dot-nhien là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : mayuge là gì? Nghĩa của từ 眉毛 まゆげ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook