lông tóc tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ lông tóc
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu lông tóc tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ lông tóc.
Nghĩa tiếng Nhật của từ lông tóc:
Trong tiếng Nhật lông tóc có nghĩa là : 毛. Cách đọc : け. Romaji : ke
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
猫の毛がセーターに付いた。
Neko no ke ga se-ta- ni tsui ta.
Lông mèo dính vào áo lông
髪の毛が伸びた。
kaminoke ga nobi ta
Tóc tôi dài ra rồi.
Xem thêm :
Nghĩa tiếng Nhật của từ bảng đen:
Trong tiếng Nhật bảng đen có nghĩa là : 黒板 . Cách đọc : こくばん. Romaji : kokuban
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
答えを黒板に書いてください。
Kotae wo kokuban ni kai te kudasai.
Hãy viết câu trả lời lên bảng đen
黒版で大切な学識を書いた。
kuro ban de taisetsu na gakushiki wo kai ta
Tôi đã viết kiến thức quan trọng lên bảng đen rồi.
Nghĩa tiếng Nhật của từ vựng khác :
tích lại chất thành đống tiếng Nhật là gì?
Trên đây là nội dung bài viết : lông tóc tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ lông tóc. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển việt nhật.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook