korera là gì? Nghĩa của từ これら これら trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu korera là gì? Nghĩa của từ これら これら trong tiếng Nhật.
Từ vựng : これら
Cách đọc : これら. Romaji : korera
Ý nghĩa tiếng việ t : những cái này
Ý nghĩa tiếng Anh : these
Từ loại : Đại từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
今日はこれらの問題について話し合います。
Kyou ha korera no mondai nitsuite hanashiai masu.
Hôm nay chúng ta thảo luện về những vấn đề này
これらは私のものじゃない。
Korera ha watashi no mono ja nai.
Những thứ này không phải đồ của tôi.
Xem thêm :
Từ vựng : 調べる
Cách đọc : しらべる. Romaji : shiraberu
Ý nghĩa tiếng việ t : điều tra, kiểm tra
Ý nghĩa tiếng Anh : investigate, check
Từ loại : động từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
この単語の意味を辞書で調べましょう。
Kono tango no imi wo jisho de shirabe masho u.
Hãy cùng kiểm tra ý nghĩa của câu này bằng từ điển nào
資料を調べてください。
Shiryou wo shirabe te kudasai.
Hãy tra tài liệu đi.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : korera là gì? Nghĩa của từ これら これら trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook