iwa là gì? Nghĩa của từ 岩 いわ trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu iwa là gì? Nghĩa của từ 岩 いわ trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 岩
Cách đọc : いわ. Romaji : iwa
Ý nghĩa tiếng việ t : đá
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
あの岩まで泳ごう。
ano iwa made oyogo u
hãy bơi đến mỏm đá đằng kia
岩を砕いた。
iwa wo kudai ta
Tôi đập vỡ đá.
Xem thêm :
Từ vựng : 支店
Cách đọc : してん. Romaji : shiten
Ý nghĩa tiếng việ t : chi nhánh
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
彼は支店に転勤したよ。
kare ha shiten ni tenkin shi ta yo
cô ấy dã chuyển công tác đến chi nhánh rồi
今、大阪での会社の支店に通勤しています。
ima oosaka de no kaisha no shiten ni tsuukin shi te i masu
Bây giờ tôi đang làm việc cho chi nhánh của công ty ở Oosaka.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : iwa là gì? Nghĩa của từ 岩 いわ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook