từ điển nhật việt

ichiji là gì? Nghĩa của từ 一時 いちじ trong tiếng Nhậtichiji là gì? Nghĩa của từ 一時  いちじ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu ichiji là gì? Nghĩa của từ 一時 いちじ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 一時

Cách đọc : いちじ. Romaji : ichiji

Ý nghĩa tiếng việ t : tạm thời

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

お店は一時休業になったんだ。
O mise ha ichiji kyuugyou ni natta n da.

Cửa hàng đã đóng cửa tạm thời

一時何も言わないでください。
ichiji nani mo iwa nai de kudasai
Tạm thời đừng nói gì.

Xem thêm :
Từ vựng : 分類

Cách đọc : ぶんるい. Romaji : bunrui

Ý nghĩa tiếng việ t : phân loại

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

これらの本を分類してください。
Korera no hon o bunrui shi te kudasai.

Hãy phân loại những cuốn sách này

この資料の分類は難しい。
kono shiryou no bunrui ha muzukashii
Phân loại tài liệu này thì khó.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

thao-tac là gì?

san-xuat là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : ichiji là gì? Nghĩa của từ 一時 いちじ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook