doubutsuen là gì? Nghĩa của từ 動物園 どうぶつえん trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu doubutsuen là gì? Nghĩa của từ 動物園 どうぶつえん trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 動物園
Cách đọc : どうぶつえん. Romaji : doubutsuen
Ý nghĩa tiếng việ t : sở thú
Ý nghĩa tiếng Anh : zoo
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
昨日子供たちと動物園に行きました。
Kinou kodomo tachi to doubutsuen ni iki mashi ta.
Hôm qua tôi đã đi sở thú cùng với lũ trẻ
日曜日子共を動物園に連れて行きました。
nichiyoubi kodomo wo doubutsu en ni tsure te iki mashi ta
Chủ nhật tôi dẫn theo con đi tới sở thú.
Xem thêm :
Từ vựng : 封筒
Cách đọc : ふうとう. Romaji : fuutou
Ý nghĩa tiếng việ t : phong bì
Ý nghĩa tiếng Anh : envelope
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
この大きさの封筒が欲しいのですが。
Kono ooki sa no fuutou ga hoshii no desu ga.
Tôi muốn phong bì to cỡ này
封筒を開けて、読んでください。
fuutou wo hirake te
yonde kudasai
Hãy mở phong bì thư và đọc đi.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : doubutsuen là gì? Nghĩa của từ 動物園 どうぶつえん trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook