từ điển việt nhật

đồ lót tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ đồ lótđồ lót tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ đồ lót

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu đồ lót tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ đồ lót.

Nghĩa tiếng Nhật của từ đồ lót:

Trong tiếng Nhật đồ lót có nghĩa là : 下着 . Cách đọc : したぎ. Romaji : shitagi

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

私は下着を手で洗う。
Watashi ha shitagi o te de arau.
Tôi giặt đồ lót bằng tay

紙の下着が便利です。
shi no shitagi ga benri desu
Đồ lót bằng giấy thì tiện lợi.

Xem thêm :
Nghĩa tiếng Nhật của từ béo mập:

Trong tiếng Nhật béo mập có nghĩa là : 太る . Cách đọc : ふとる
. Romaji : futoru

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

私の姉はすぐ太ります。
Watashi no ane ha sugu futori masu.
Chị gái tôi béo lên nhanh

娘はさいきん太っています。
ko ha saiki n futotu te i masu
Con gái tôi dạo này mập lên.

Nghĩa tiếng Nhật của từ vựng khác :

máy lạnh tiếng Nhật là gì?

chia tay tiếng Nhật là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : đồ lót tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ đồ lót. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển việt nhật.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook