từ điển việt nhật

đen xì tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ đen xìđen xì tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ đen xì

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu đen xì tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ đen xì.

Nghĩa tiếng Nhật của từ đen xì:

Trong tiếng Nhật đen xì có nghĩa là : 真っ黒 . Cách đọc : まっくろ. Romaji : makkuro

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

インクで手が真っ黒になった
Inku de te ga makkuro ni natta
Do mực mà tay bị đen xì

頭が真っ黒になった。
tsumuri ga makkuro ni natu ta
Đầu tôi tối đen.

Xem thêm :
Nghĩa tiếng Nhật của từ quý vị:

Trong tiếng Nhật quý vị có nghĩa là : 皆様 . Cách đọc : みなさま. Romaji : minasama

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

皆様、こんにちは。
Minasama, konnichiha.
Xin chào quý vị

皆様、次の種目を見てください。
minasama
tsugi no shumoku wo mi te kudasai
Quý vị, hãy xem tiết mục sau.

Nghĩa tiếng Nhật của từ vựng khác :

Mì ra men tiếng Nhật là gì?

bật lửa tiếng Nhật là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : đen xì tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ đen xì. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển việt nhật.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook