từ điển việt nhật

bố tôi tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ bố tôibố tôi tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ bố tôi

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu bố tôi tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ bố tôi.

Nghĩa tiếng Nhật của từ bố tôi:

Trong tiếng Nhật bố tôi có nghĩa là : 父 . Cách đọc : ちち. Romaji : chichi

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

私は父が大好きです。
Watashi ha chichi ga daisuki desu.
Tôi yêu bố tôi.

父はいい先生だと評判されました。
Chichi ha ii sensei da to hyouban sare mashi ta.
Bố tôi được đánh giá là người thầy tốt.

Xem thêm :
Nghĩa tiếng Nhật của từ mẹ tôi:

Trong tiếng Nhật mẹ tôi có nghĩa là : 母 . Cách đọc : はは. Romaji : haha

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

母がコーンスープを作っている。
Haha ga ko-n su-pu o tsukutte iru.
Mẹ tôi đang làm súp ngô

母は怒りやすい人です。
Haha ha okori yasui hito desu.
Mẹ tôi là người dễ nổi nóng.

Nghĩa tiếng Nhật của từ vựng khác :

mặt trăng tiếng Nhật là gì?

em gái tôi tiếng Nhật là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : bố tôi tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ bố tôi. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển việt nhật.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook