từ điển việt nhật

rót tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ rótrót tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ rót

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu rót tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ rót.

Nghĩa tiếng Nhật của từ rót:

Trong tiếng Nhật rót có nghĩa là : つぐ . Cách đọc : つぐ. Romaji : tsugu

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

お酒をおつぎしましょう。
o sake wo otsugi shi masho u
Xin cho phép tôi rót rượu

お客さんに水をつぎました。
okyaku san ni mizu wo tsugi mashi ta
Tôi đã rót nước cho khách.

Xem thêm :
Nghĩa tiếng Nhật của từ sách:

Trong tiếng Nhật sách có nghĩa là : 図書 . Cách đọc : としょ. Romaji : tosho

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

これは児童図書です。
kore ha jidou tosho desu
Đây là sách nhi đồng

これは30未満向けの図書です。
kore ha sanjyuu miman muke no tosho desu
Đây là sách hướng tới người dưới 30 tuổi.

Nghĩa tiếng Nhật của từ vựng khác :

sự chia li tiếng Nhật là gì?

tiền thưởng tiếng Nhật là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : rót tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ rót. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển việt nhật.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook